-
========== ********** ==========
Motherwell FC18:45 19/04/2014
FT
3 - 3
CelticXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs Celtic | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Moore C.
vào sân thay cho Anier H..
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Griffiths L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Celtic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 86'
Griffiths L. bên phía Celtic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 85'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Celtic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 85'
bên phía Celtic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 73'
đội khách Celtic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Herron J.
và người thay thế anh là Balde A.
- 65'
đội khách Celtic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kayal B.
và người thay thế anh là Griffiths L.
- 56'
Vào !!! Vào phút 56' của trận đấu, cầu thủ Samaras G. (Stokes A.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 44'
Vào !!! Cầu thủ Francis-Angol Z. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 22'
Penalty dành cho đội chủ khách Celtic. Người thực hiện là (Neproměněná penalta), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 21'
Penalty dành cho đội chủ khách Celtic. Người thực hiện là Commons K. (Penalty missed), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 5'
Vào !!! Rất bất ngờ, Sutton J. (McManus S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Motherwell FC
24 | Anier H. |
17 | Francis-Angol Z. |
3 | Hammell S. |
5 | Hutchinson S. |
20 | Kerr F. |
26 | Leitch J. |
6 | McManus S. |
12 | Nielsen G. (G) |
2 | Reid C. |
9 | Sutton J. |
11 | Vigurs I. |
25 | Ainsworth L. |
34 | Cadden C. |
19 | Erwin L. |
22 | Moore C. |
23 | Murray E. |
30 | Thomas D. |
Celtic
4 | Ambrose E. |
8 | Brown S. |
15 | Commons K. |
1 | Forster F. (G) |
31 | Herron J. |
3 | Izaguirre E. |
25 | Johansen S. |
33 | Kayal B. |
9 | Samaras G. |
10 | Stokes A. |
5 | van Dijk V. |
17 | Balde A. |
19 | Fridjonsson H. |
28 | Griffiths L. |
53 | Henderson L. |
34 | O'Connell E. |
20 | Pukki T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá