Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
211 |
70.33% |
Các trận chưa diễn ra |
89 |
29.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
16.11% |
Trận hòa |
8 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
14.69% |
Tổng số bàn thắng |
272 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
138 |
Trung bình 0.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
134 |
Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avondale Heights |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Centenary Stormers |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sydney FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Green Gully Cavaliers, Northcote City |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Northcote City |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Green Gully Cavaliers |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Green Gully Cavaliers |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Northcote City |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Green Gully Cavaliers |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gosnells City |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gosnells City |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sydney FC, Holland Park Hawks, St George Willawong |
7 bàn |