Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
41.94% |
Trận hòa |
1 |
3% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
54.84% |
Tổng số bàn thắng |
148 |
Trung bình 4.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
84 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gold Coast Knights |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Moreton Bay United |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gold Coast Knights |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Capalaba, Mitchelton, Ipswich City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Capalaba, Logan Lightning, Mitchelton, Ipswich City, Broadbeach United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Capalaba, Moreton Bay United, SWQ Thunder, Mitchelton, Ipswich City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brisbane Wolves, Peninsula Power, Gold Coast Knights |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Wolves, Peninsula Power, Gold Coast Knights, Ipswich City, Broadbeach United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gold Coast United, Capalaba, Brisbane Olympic United FC, Moreton Bay United, Mitchelton, Sunshine Coast Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brisbane Roar Am |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Roar Am |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ipswich City |
9 bàn |