Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
7.78% |
Các trận chưa diễn ra |
332 |
92.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
39.29% |
Trận hòa |
5 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
67.86% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Boroondara |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pascoe Vale Sc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Boroondara |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Doveton |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Doveton, Boroondara |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Doveton |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moreland Zebras, Altona City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Moreland Zebras, Altona City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Box Hill United Sc, Doveton |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beaumaris |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Goulburn Valley Suns, Beaumaris |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Boroondara |
15 bàn |