Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
69 |
19.17% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
80.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
50.72% |
Trận hòa |
15 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
27.54% |
Tổng số bàn thắng |
215 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
121 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
94 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sydney United |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sydney United |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sydney United |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sutherland Sharks |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Western Sydney Wanderers Am |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sutherland Sharks |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sutherland Sharks |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Western Sydney Wanderers Am |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sutherland Sharks |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mt Druitt Town Rangers |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Western Sydney Wanderers Am |
21 bàn |