Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
42.86% |
Trận hòa |
2 |
5% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
52.38% |
Tổng số bàn thắng |
203 |
Trung bình 4.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gold Coast Knights |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Peninsula Power |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gold Coast Knights |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Capalaba, Mitchelton, Broadbeach United, Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mitchelton, Ipswich City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gold Coast United, Brisbane City SC, Peninsula Power |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Wolves, Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gold Coast United, Moreton Bay United, Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brisbane Roar Am |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Roar Am |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ipswich City |
9 bàn |