Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brisbane Knights | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 |
2 | Acacia Ridge | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 |
3 | Caboolture | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | -3 | 7 |
4 | Bayside United | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 5 |
5 | North Star | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 |
6 | The Gap BPL | 5 | 1 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/10/2020 14:00 | lower table round | Bayside United | 1 - 1 | 0 - 1 | Caboolture | |
17/10/2020 15:00 | lower table round | North Star | 3 - 2 | 2 - 1 | The Gap BPL | |
18/10/2020 15:00 | lower table round | Acacia Ridge | 0 - 3 | 0 - 3 | Brisbane Knights | |
24/10/2020 14:00 | lower table round | Bayside United | 1 - 2 | 0 - 2 | Brisbane Knights | |
24/10/2020 15:00 | lower table round | Caboolture | 3 - 1 | 1 - 1 | North Star | |
24/10/2020 15:15 | lower table round | The Gap BPL | 4 - 3 | 3 - 0 | Acacia Ridge | |
31/10/2020 15:00 | lower table round | North Star | 2 - 2 | 1 - 1 | Bayside United | |
31/10/2020 16:00 | lower table round | The Gap BPL | 1 - 4 | 0 - 2 | Brisbane Knights | |
07/11/2020 15:00 | lower table round | Bayside United | 1 - 2 | 0 - 2 | Acacia Ridge | |
07/11/2020 15:00 | lower table round | Caboolture | 2 - 1 | 0 - 1 | The Gap BPL | |
07/11/2020 16:00 | lower table round | North Star | 1 - 2 | 0 - 1 | Brisbane Knights | |
11/11/2020 17:30 | lower table round | Acacia Ridge | 4 - 1 | 2 - 1 | Caboolture | |
14/11/2020 16:00 | lower table round | Caboolture | 2 - 5 | 0 - 3 | Brisbane Knights | |
15/11/2020 15:00 | lower table round | Acacia Ridge | 4 - 2 | 2 - 1 | North Star | |
15/11/2020 15:00 | lower table round | The Gap BPL | 1 - 4 | 1 - 3 | Bayside United | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | St George Willawong | 11 | 11 | 0 | 0 | 31 | 10 | 33 |
2 | Albany Creek | 11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 12 | 25 |
3 | Grange Thistle Sc | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 15 | 25 |
4 | Toowong | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 8 | 23 |
5 | Taringa Rovers | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 20 |
6 | Centenary Stormers | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 17 | 16 |
7 | Bayside United | 11 | 4 | 2 | 5 | 22 | 15 | 14 |
8 | Acacia Ridge | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 25 | 12 |
9 | The Gap BPL | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 29 | 8 |
10 | North Star | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 31 | 7 |
11 | Caboolture | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 40 | 6 |
12 | Brisbane Knights | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 36 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 96 | 32% |
Các trận chưa diễn ra | 204 | 68% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 51.04% |
Trận hòa | 10 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 38.54% |
Tổng số bàn thắng | 387 | Trung bình 4.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 217 | Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 170 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Albany Creek | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Albany Creek | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brisbane Knights | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | North Star | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Brisbane Knights | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Caboolture | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Toowong | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brisbane Knights | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Toowong | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Caboolture | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | The Gap BPL, Caboolture | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Brisbane Knights | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp