Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Beroe | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 4 | 22 | 31 |
2 | Slavia Sofia | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 8 | 14 | 24 |
3 | Lokomotiv Sofia | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 23 |
4 | Chernomorets Burgas | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 22 |
5 | Neftohimik | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 26 | -15 | 13 |
6 | Pirin Gotse Delchev | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 7 |
7 | Lyubimets | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 38 | -31 | 3 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 18 | 4 | 4 | 57 | 14 | 58 |
2 | Litex Lovech | 26 | 17 | 6 | 3 | 59 | 26 | 57 |
3 | CSKA Sofia | 26 | 15 | 6 | 5 | 44 | 14 | 51 |
4 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 21 | 46 |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 14 | 3 | 9 | 43 | 31 | 45 |
6 | Levski Sofia | 26 | 13 | 5 | 8 | 45 | 24 | 44 |
7 | Cherno More Varna | 26 | 12 | 7 | 7 | 31 | 21 | 43 |
8 | Beroe | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 25 | 39 |
9 | Slavia Sofia | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 38 | 31 |
10 | Lokomotiv Sofia | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 44 | 31 |
11 | Chernomorets Burgas | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 46 | 22 |
12 | Lyubimets | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 66 | 18 |
13 | Pirin Gotse Delchev | 26 | 4 | 3 | 19 | 23 | 71 | 15 |
14 | Neftohimik | 26 | 3 | 3 | 20 | 15 | 66 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 266 | 110.83% |
Các trận chưa diễn ra | -26 | -10.83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 134 | 50.38% |
Trận hòa | 48 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 31.58% |
Tổng số bàn thắng | 712 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 431 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 281 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Litex Lovech, Ludogorets Razgrad | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Litex Lovech | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lyubimets | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lyubimets | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pirin Gotse Delchev | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CSKA Sofia, Ludogorets Razgrad | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CSKA Sofia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lyubimets | 104 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lyubimets | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lyubimets | 65 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp