Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
137 |
68.5% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
31.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
2.92% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
2.19% |
Tổng số bàn thắng |
23 |
Trung bình 0.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 0.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ulsan Hyundai Horang-i |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ulsan Hyundai Horang-i |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ulsan Hyundai Horang-i |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kawasaki Frontale, Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC, Johor FC, Ceres, Melbourne City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds, Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC, Bangkok Glass Pathum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Urawa Red Diamonds, Johor FC, Melbourne City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds, Kawasaki Frontale, Al Hilal, Johor FC, Melbourne City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds, Ulsan Hyundai Horang-i, Bangkok Glass Pathum, Johor FC, Melbourne City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Guangzhou Evergrande FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guangzhou Evergrande FC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale, Guangzhou Evergrande FC, Ceres |
3 bàn |