Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
38.1% |
Trận hòa |
5 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
38.1% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Tashkent, Andijon, Buxoro, Zaamin, Termez Surkhon, Istiklol Fergana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Kuruvchi Bunyodkor, Lokomotiv Tashkent, Andijon, Sogdiana Jizak, Buxoro, Metallurg Bekobod, Xorazm Urganch, Zaamin, Termez Surkhon, Istiklol Fergana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv Tashkent, Mashal Muborak, Andijon, Buxoro, Qizilqum Zarafshon, Zaamin, Termez Surkhon, Istiklol Fergana, Turon Nukus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Andijon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Kuruvchi Bunyodkor, Andijon, Sogdiana Jizak, Metallurg Bekobod, Xorazm Urganch, Zaamin, Termez Surkhon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Lokomotiv Tashkent, Mashal Muborak, Navbahor Namangan, Andijon, Buxoro, OTMK Olmaliq, Dinamo Samarkand, Kuruvchi Kokand Qoqon, Istiklol Fergana, Turon Nukus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sogdiana Jizak |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
OTMK Olmaliq |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sogdiana Jizak |
8 bàn |