Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
21.33% |
Các trận chưa diễn ra |
236 |
78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
46.88% |
Trận hòa |
15 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
29.69% |
Tổng số bàn thắng |
184 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kuruvchi Kokand Qoqon |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sogdiana Jizak |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dostlik Oltiariq |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dinamo Samarkand, Lokomotiv Bfk, Keles, Binokor, Denov |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Mashal Muborak, Dinamo Samarkand, Xorazm Urganch, Lokomotiv Bfk, Chigatoy, Neftgazmontaj, Keles, Dostlik Tashkent, Binokor, Denov |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Buxoro, Dinamo Samarkand, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Andijan Ii, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Binokor, Denov |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lokomotiv Bfk, Dostlik Tashkent |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Mashal Muborak, Chigatoy, Andijan Ii, Neftgazmontaj, Dostlik Tashkent, Binokor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Navbahor Namangan, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Denov |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Andijon |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Andijon, Qumqo‘rg‘on |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor |
9 bàn |