Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2010 21:00 | playoff final | Millwall | 1 - 0 | 1 - 0 | Swindon | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Norwich City | 46 | 29 | 8 | 9 | 89 | 47 | 95 |
2 | Leeds United | 46 | 25 | 11 | 10 | 77 | 44 | 86 |
3 | Millwall | 46 | 24 | 13 | 9 | 76 | 44 | 85 |
4 | Charlton Athletic | 46 | 23 | 15 | 8 | 71 | 48 | 84 |
5 | Southampton | 46 | 23 | 14 | 9 | 85 | 47 | 83 |
6 | Swindon | 46 | 22 | 16 | 8 | 73 | 57 | 82 |
7 | Huddersfield Town | 46 | 23 | 11 | 12 | 82 | 56 | 80 |
8 | Colchester United | 46 | 20 | 12 | 14 | 64 | 52 | 72 |
9 | Brentford | 46 | 14 | 20 | 12 | 55 | 52 | 62 |
10 | Walsall | 46 | 16 | 14 | 16 | 60 | 63 | 62 |
11 | Bristol Rovers | 46 | 19 | 5 | 22 | 59 | 70 | 62 |
12 | Milton Keynes Dons | 46 | 17 | 9 | 20 | 60 | 68 | 60 |
13 | Brighton & Hove Albion | 46 | 15 | 14 | 17 | 56 | 60 | 59 |
14 | Carlisle | 46 | 15 | 13 | 18 | 63 | 66 | 58 |
15 | Yeovil Town | 46 | 13 | 14 | 19 | 55 | 59 | 53 |
16 | Hartlepool United FC | 46 | 14 | 11 | 21 | 59 | 67 | 53 |
17 | Oldham Athletic | 46 | 13 | 13 | 20 | 39 | 57 | 52 |
18 | Leyton Orient | 46 | 13 | 12 | 21 | 53 | 63 | 51 |
19 | Exeter City | 46 | 11 | 18 | 17 | 48 | 60 | 51 |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 14 | 9 | 23 | 45 | 72 | 51 |
21 | Gillingham | 46 | 12 | 14 | 20 | 48 | 64 | 50 |
22 | Wycombe Wanderers | 46 | 10 | 15 | 21 | 56 | 76 | 45 |
23 | Southend United | 46 | 10 | 13 | 23 | 51 | 72 | 43 |
24 | Stockport County | 46 | 5 | 10 | 31 | 35 | 95 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 265 | 47.58% |
Trận hòa | 153 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 139 | 24.96% |
Tổng số bàn thắng | 1468 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 855 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 613 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Norwich City | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Huddersfield Town | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Norwich City | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stockport County | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stockport County | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gillingham | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Millwall, Leeds United | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Millwall, Gillingham | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Norwich City, Leeds United | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stockport County | 95 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stockport County | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gillingham | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp