Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2023 21:00 | playoff final | Barnsley | 0 - 0 | 0 - 0 | Sheffield Wed | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Plymouth Argyle | 46 | 31 | 8 | 7 | 82 | 47 | 101 |
2 | Ipswich | 46 | 28 | 14 | 4 | 101 | 35 | 98 |
3 | Sheffield Wed | 46 | 28 | 12 | 6 | 81 | 37 | 96 |
4 | Barnsley | 46 | 26 | 8 | 12 | 80 | 47 | 86 |
5 | Bolton Wanderers | 46 | 23 | 12 | 11 | 62 | 36 | 81 |
6 | Peterborough United | 46 | 24 | 5 | 17 | 75 | 54 | 77 |
7 | Derby County | 46 | 21 | 13 | 12 | 67 | 46 | 76 |
8 | Portsmouth | 46 | 17 | 19 | 10 | 61 | 50 | 70 |
9 | Wycombe Wanderers | 46 | 20 | 9 | 17 | 59 | 51 | 69 |
10 | Charlton Athletic | 46 | 16 | 14 | 16 | 70 | 66 | 62 |
11 | Lincoln City | 46 | 14 | 20 | 12 | 47 | 47 | 62 |
12 | Shrewsbury Town | 46 | 17 | 8 | 21 | 52 | 61 | 59 |
13 | Fleetwood Town | 46 | 14 | 16 | 16 | 53 | 51 | 58 |
14 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 64 | 68 | 56 |
15 | Burton Albion FC | 46 | 15 | 11 | 20 | 57 | 79 | 56 |
16 | Cheltenham Town | 46 | 14 | 12 | 20 | 45 | 61 | 54 |
17 | Bristol Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 58 | 73 | 53 |
18 | Port Vale | 46 | 13 | 10 | 23 | 48 | 71 | 49 |
19 | Oxford United | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 56 | 47 |
20 | Cambridge United | 46 | 13 | 7 | 26 | 41 | 68 | 46 |
21 | Milton Keynes Dons | 46 | 11 | 12 | 23 | 44 | 66 | 45 |
22 | Morecambe | 46 | 10 | 14 | 22 | 47 | 78 | 44 |
23 | Accrington Stanley | 46 | 11 | 11 | 24 | 40 | 77 | 44 |
24 | Forest Green Rovers | 46 | 6 | 9 | 31 | 31 | 89 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 244 | 43.81% |
Trận hòa | 142 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 171 | 30.7% |
Tổng số bàn thắng | 1425 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 791 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 634 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ipswich | 101 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ipswich | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Forest Green Rovers | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Forest Green Rovers | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Accrington Stanley | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ipswich | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ipswich | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Forest Green Rovers | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Forest Green Rovers | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Morecambe, Forest Green Rovers | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp