Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2021 21:00 | playoff final | Blackpool | 2 - 1 | 1 - 1 | Lincoln City | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hull City | 46 | 27 | 8 | 11 | 80 | 38 | 89 |
2 | Peterborough United | 46 | 26 | 9 | 11 | 83 | 46 | 87 |
3 | Blackpool | 46 | 23 | 11 | 12 | 60 | 37 | 80 |
4 | Sunderland | 46 | 20 | 17 | 9 | 70 | 42 | 77 |
5 | Lincoln City | 46 | 22 | 11 | 13 | 69 | 50 | 77 |
6 | Oxford United | 46 | 22 | 8 | 16 | 77 | 56 | 74 |
7 | Charlton Athletic | 46 | 20 | 14 | 12 | 70 | 56 | 74 |
8 | Portsmouth | 46 | 21 | 9 | 16 | 65 | 51 | 72 |
9 | Ipswich | 46 | 19 | 12 | 15 | 46 | 46 | 69 |
10 | Gillingham | 46 | 19 | 10 | 17 | 63 | 60 | 67 |
11 | Accrington Stanley | 46 | 18 | 13 | 15 | 63 | 68 | 67 |
12 | Crewe Alexandra | 46 | 18 | 12 | 16 | 56 | 61 | 66 |
13 | Milton Keynes Dons | 46 | 18 | 11 | 17 | 64 | 62 | 65 |
14 | Doncaster Rovers | 46 | 19 | 7 | 20 | 63 | 67 | 64 |
15 | Fleetwood Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 49 | 46 | 60 |
16 | Burton Albion FC | 46 | 15 | 12 | 19 | 61 | 73 | 57 |
17 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 15 | 18 | 50 | 57 | 54 |
18 | Plymouth Argyle | 46 | 14 | 11 | 21 | 53 | 80 | 53 |
19 | AFC Wimbledon | 46 | 12 | 15 | 19 | 54 | 70 | 51 |
20 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 9 | 24 | 54 | 77 | 48 |
21 | Rochdale | 46 | 11 | 14 | 21 | 61 | 78 | 47 |
22 | Northampton Town | 46 | 11 | 12 | 23 | 41 | 67 | 45 |
23 | Swindon | 46 | 13 | 4 | 29 | 55 | 89 | 43 |
24 | Bristol Rovers | 46 | 10 | 8 | 28 | 40 | 70 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 226 | 40.57% |
Trận hòa | 133 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 198 | 35.55% |
Tổng số bàn thắng | 1464 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 753 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 711 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Peterborough United | 83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peterborough United | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hull City | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bristol Rovers | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Northampton Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bristol Rovers | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hull City | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hull City | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sunderland, Blackpool, Charlton Athletic | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Swindon | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wigan Athletic, Rochdale, Burton Albion FC | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Swindon | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp