Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hradec Kralove | 30 | 20 | 8 | 2 | 47 | 18 | 68 |
2 | Usti nad Labem | 30 | 20 | 5 | 5 | 52 | 27 | 65 |
3 | Zlin | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 33 | 56 |
4 | Vysocina Jihlava | 30 | 15 | 7 | 8 | 57 | 37 | 52 |
5 | Viktoria Zizkov | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 41 | 46 |
6 | Dukla Praha | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 41 | 44 |
7 | Fk Graffin Vlasim | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 41 | 40 |
8 | Mfk Karvina | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 36 | 39 |
9 | Fotbal Trinec | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 38 | 38 |
10 | Fk Banik Sokolov | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 43 | 37 |
11 | Banik Most | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 38 | 36 |
12 | Opava | 30 | 6 | 11 | 13 | 30 | 37 | 29 |
13 | Hlucin | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 43 | 29 |
14 | Sparta Praha B | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 50 | 29 |
15 | Zenit Caslav | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 49 | 29 |
16 | Vitkovice | 30 | 4 | 6 | 20 | 23 | 51 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 45.42% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 27.5% |
Tổng số bàn thắng | 623 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 360 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 263 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vysocina Jihlava | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vysocina Jihlava | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Usti nad Labem | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vitkovice | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vitkovice | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Opava, Vitkovice | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hradec Kralove | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hradec Kralove | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov, Hradec Kralove | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Vitkovice | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Viktoria Zizkov, Sparta Praha B | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Vitkovice | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp