Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 12/06/2024 16:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
31.67% |
Các trận chưa diễn ra |
205 |
68.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
80 |
84.21% |
Trận hòa |
36 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
56.84% |
Tổng số bàn thắng |
452 |
Trung bình 4.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
251 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
201 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Falkenbergs FF, Trollhattan |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lunds BK |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Onsala Bk |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tvaakers IF |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torns IF |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lunds BK |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lunds BK |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Torslanda IK |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oskarshamns AIK |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ariana |
31 bàn |