Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
260 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
60% |
Trận hòa |
21 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
62.5% |
Tổng số bàn thắng |
159 |
Trung bình 3.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
85 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ljungskile SK |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Torns IF |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Torslanda IK |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Falkenbergs FF, Tvaakers IF, Eskilsminne IF, Bk Olympic |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torslanda IK, Torns IF |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Norrby IF, Lunds BK, Ariana |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Norrby IF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Onsala Bk |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Onsala Bk |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ljungskile SK |
14 bàn |