Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 04/05/2024 13:02
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
240 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
118 |
49.17% |
Trận hòa |
56 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
99 |
41.25% |
Tổng số bàn thắng |
848 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
463 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
385 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vanersborgs If |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oskarshamns AIK |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Torns IF |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ifk Malmo |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fc Linkoping City |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Oskarshamns AIK, Ifk Malmo |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tvaakers IF, Skovde AIK |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Skovde AIK |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trollhattan, Tvaakers IF |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fc Linkoping City |
100 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fc Linkoping City |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fc Linkoping City |
55 bàn |