Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
236 |
78.67% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
21.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
115 |
48.73% |
Trận hòa |
50 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
33.47% |
Tổng số bàn thắng |
681 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
396 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
285 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Falkenbergs FF |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Falkenbergs FF, Trollhattan |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Angelholms FF |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Angelholms FF |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atvidabergs FF, Angelholms FF, Ahlafors If, Ariana |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IK Oddevold |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Falkenbergs FF |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IK Oddevold |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oskarshamns AIK, Ahlafors If |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oskarshamns AIK |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ahlafors If |
40 bàn |