Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/05/2012 21:00 | playoff final | Cheltenham Town | 0 - 2 | 0 - 1 | Crewe Alexandra | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Swindon | 46 | 29 | 6 | 11 | 75 | 32 | 93 |
2 | Shrewsbury Town | 46 | 26 | 10 | 10 | 66 | 41 | 88 |
3 | Crawley Town | 46 | 23 | 15 | 8 | 76 | 54 | 84 |
4 | Southend United | 46 | 25 | 8 | 13 | 77 | 48 | 83 |
5 | Torquay United | 46 | 23 | 12 | 11 | 63 | 50 | 81 |
6 | Cheltenham Town | 46 | 23 | 8 | 15 | 66 | 50 | 77 |
7 | Crewe Alexandra | 46 | 20 | 12 | 14 | 67 | 59 | 72 |
8 | Gillingham | 46 | 20 | 10 | 16 | 79 | 62 | 70 |
9 | Port Vale | 46 | 20 | 9 | 17 | 68 | 60 | 69 |
10 | Oxford United | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 48 | 68 |
11 | Rotherham United | 46 | 18 | 13 | 15 | 67 | 63 | 67 |
12 | Aldershot Town | 46 | 19 | 9 | 18 | 54 | 52 | 66 |
13 | Bristol Rovers | 46 | 15 | 12 | 19 | 60 | 70 | 57 |
14 | Accrington Stanley | 46 | 14 | 15 | 17 | 54 | 66 | 57 |
15 | Morecambe | 46 | 14 | 14 | 18 | 63 | 57 | 56 |
16 | AFC Wimbledon | 46 | 15 | 9 | 22 | 62 | 78 | 54 |
17 | Burton Albion FC | 46 | 14 | 12 | 20 | 54 | 81 | 54 |
18 | Bradford AFC | 46 | 12 | 14 | 20 | 54 | 59 | 50 |
19 | Dagenham and Redbridge | 46 | 14 | 8 | 24 | 50 | 72 | 50 |
20 | Northampton Town | 46 | 12 | 12 | 22 | 56 | 79 | 48 |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 10 | 16 | 20 | 47 | 64 | 46 |
22 | Barnet | 46 | 12 | 10 | 24 | 52 | 79 | 46 |
23 | Hereford | 46 | 10 | 14 | 22 | 50 | 70 | 44 |
24 | Macclesfield Town | 46 | 8 | 13 | 25 | 39 | 64 | 37 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 248 | 44.52% |
Trận hòa | 140 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 169 | 30.34% |
Tổng số bàn thắng | 1470 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 816 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 654 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Southend United, Gillingham | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Swindon | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Southend United | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Macclesfield Town | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hereford, Plymouth Argyle | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Macclesfield Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Swindon | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Swindon | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Swindon, Oxford United | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Burton Albion FC | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Northampton Town | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Burton Albion FC | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp