Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/05/2015 23:30 | playoff final | Southend United | 0 - 0 | 0 - 0 | Wycombe Wanderers | |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[7-6] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Burton Albion FC | 46 | 28 | 10 | 8 | 69 | 39 | 94 |
2 | Shrewsbury Town | 46 | 27 | 8 | 11 | 67 | 31 | 89 |
3 | Bury | 46 | 26 | 7 | 13 | 60 | 40 | 85 |
4 | Wycombe Wanderers | 46 | 23 | 15 | 8 | 67 | 45 | 84 |
5 | Southend United | 46 | 24 | 12 | 10 | 54 | 38 | 84 |
6 | Stevenage Borough | 46 | 20 | 12 | 14 | 62 | 54 | 72 |
7 | Plymouth Argyle | 46 | 20 | 11 | 15 | 55 | 37 | 71 |
8 | Luton Town | 46 | 19 | 11 | 16 | 54 | 44 | 68 |
9 | Newport County | 46 | 18 | 11 | 17 | 51 | 54 | 65 |
10 | Exeter City | 46 | 17 | 13 | 16 | 61 | 65 | 64 |
11 | Morecambe | 46 | 17 | 12 | 17 | 53 | 52 | 63 |
12 | Northampton Town | 46 | 18 | 7 | 21 | 67 | 62 | 61 |
13 | Oxford United | 46 | 15 | 16 | 15 | 50 | 49 | 61 |
14 | Dagenham and Redbridge | 46 | 17 | 8 | 21 | 58 | 59 | 59 |
15 | AFC Wimbledon | 46 | 14 | 16 | 16 | 54 | 60 | 58 |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 15 | 17 | 52 | 54 | 57 |
17 | Accrington Stanley | 46 | 15 | 11 | 20 | 58 | 77 | 56 |
18 | York City | 46 | 11 | 19 | 16 | 46 | 51 | 52 |
19 | Cambridge United | 46 | 13 | 12 | 21 | 61 | 66 | 51 |
20 | Carlisle | 46 | 14 | 8 | 24 | 56 | 74 | 50 |
21 | Mansfield Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 38 | 62 | 48 |
22 | Hartlepool United FC | 46 | 12 | 9 | 25 | 39 | 70 | 45 |
23 | Cheltenham Town | 46 | 9 | 14 | 23 | 40 | 67 | 41 |
24 | Tranmere Rovers | 46 | 9 | 12 | 25 | 45 | 67 | 39 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 245 | 43.99% |
Trận hòa | 142 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 170 | 30.52% |
Tổng số bàn thắng | 1329 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 741 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 588 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wycombe Wanderers | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shrewsbury Town | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wycombe Wanderers | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mansfield Town | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | York City | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mansfield Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shrewsbury Town | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Southend United | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bury, Shrewsbury Town | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Accrington Stanley | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Carlisle | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Accrington Stanley | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp