Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/05/2014 21:00 | playoff final | Burton Albion FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Fleetwood Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chesterfield | 46 | 23 | 15 | 8 | 71 | 40 | 84 |
2 | Scunthorpe United | 46 | 20 | 21 | 5 | 68 | 44 | 81 |
3 | Rochdale | 46 | 24 | 9 | 13 | 69 | 48 | 81 |
4 | Fleetwood Town | 46 | 22 | 10 | 14 | 66 | 52 | 76 |
5 | Southend United | 46 | 19 | 15 | 12 | 56 | 39 | 72 |
6 | Burton Albion FC | 46 | 19 | 15 | 12 | 47 | 42 | 72 |
7 | York City | 46 | 18 | 17 | 11 | 52 | 41 | 71 |
8 | Oxford United | 46 | 16 | 14 | 16 | 53 | 50 | 62 |
9 | Dagenham and Redbridge | 46 | 15 | 15 | 16 | 53 | 59 | 60 |
10 | Plymouth Argyle | 46 | 16 | 12 | 18 | 51 | 58 | 60 |
11 | Mansfield Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 49 | 58 | 60 |
12 | Bury | 46 | 13 | 20 | 13 | 59 | 51 | 59 |
13 | Portsmouth | 46 | 14 | 17 | 15 | 56 | 66 | 59 |
14 | Newport County | 46 | 14 | 16 | 16 | 56 | 59 | 58 |
15 | Accrington Stanley | 46 | 14 | 15 | 17 | 54 | 56 | 57 |
16 | AFC Wimbledon | 46 | 14 | 14 | 18 | 49 | 57 | 56 |
17 | Exeter City | 46 | 14 | 13 | 19 | 54 | 57 | 55 |
18 | Cheltenham Town | 46 | 13 | 16 | 17 | 53 | 63 | 55 |
19 | Morecambe | 46 | 13 | 15 | 18 | 52 | 64 | 54 |
20 | Hartlepool United FC | 46 | 14 | 11 | 21 | 50 | 56 | 53 |
21 | Northampton Town | 46 | 13 | 14 | 19 | 42 | 57 | 53 |
22 | Wycombe Wanderers | 46 | 12 | 14 | 20 | 46 | 54 | 50 |
23 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 14 | 20 | 43 | 54 | 50 |
24 | Torquay United | 46 | 12 | 9 | 25 | 42 | 66 | 45 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 208 | 37.34% |
Trận hòa | 175 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 174 | 31.24% |
Tổng số bàn thắng | 1298 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 689 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 609 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chesterfield | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rochdale | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Scunthorpe United | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Northampton Town, Torquay United | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Torquay United | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bristol Rovers | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chesterfield | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chesterfield, York City | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fleetwood Town, Burton Albion FC | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Portsmouth, Torquay United | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cheltenham Town | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Portsmouth | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp