Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
242 |
100.83% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-0.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
93 |
38.43% |
Trận hòa |
70 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
32.64% |
Tổng số bàn thắng |
533 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
252 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Olympiakos |
82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympiakos |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympiakos |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Xanthi |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Xanthi |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Xanthi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Xanthi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Xanthi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Xanthi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
OFI Crete, Larisa |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
OFI Crete |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Larisa |
27 bàn |