Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
242 |
100.83% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-0.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
42.15% |
Trận hòa |
61 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
32.64% |
Tổng số bàn thắng |
575 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
316 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
259 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Olympiakos |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Panathinaikos |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympiakos |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Veria FC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Veria FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Veria FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Veria FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Veria FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Veria FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Apollon Smirnis |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lamia |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Apollon Smirnis |
40 bàn |