Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Volos Nfc | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 |
3 | OFI Crete | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 |
4 | Panserraikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
5 | Kifisia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
6 | PAE Atromitos | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
7 | Pas Giannina | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
8 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2024 22:00 | relegation round | Asteras Tripolis | 0 - 2 | 0 - 0 | Volos Nfc | |
16/03/2024 22:30 | relegation round | Kifisia | 0 - 0 | 0 - 0 | OFI Crete | |
17/03/2024 00:30 | relegation round | PAE Atromitos | 3 - 2 | 1 - 0 | Pas Giannina | |
17/03/2024 01:00 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | 3 - 0 | 2 - 0 | Panserraikos | |
30/03/2024 20:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 0 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
30/03/2024 22:30 | relegation round | Volos Nfc | 4 - 1 | 3 - 1 | Kifisia | |
31/03/2024 00:30 | relegation round | Pas Giannina | 1 - 1 | 1 - 0 | Panaitolikos Agrinio | |
31/03/2024 01:00 | relegation round | OFI Crete | 0 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
06/04/2024 21:00 | relegation round | PAE Atromitos | 1 - 1 | 0 - 1 | Panserraikos | |
06/04/2024 23:30 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | 0 - 1 | 0 - 1 | Volos Nfc | |
06/04/2024 23:30 | relegation round | Asteras Tripolis | 1 - 2 | 1 - 0 | Kifisia | |
07/04/2024 00:00 | relegation round | OFI Crete | 4 - 0 | 2 - 0 | Pas Giannina | |
13/04/2024 19:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 2 | 2 - 1 | OFI Crete | |
13/04/2024 21:30 | relegation round | Volos Nfc | 2 - 2 | 1 - 1 | PAE Atromitos | |
13/04/2024 23:30 | relegation round | Pas Giannina | 0 - 1 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
14/04/2024 00:00 | relegation round | Kifisia | 0 - 1 | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | |
14/04/2024 22:00 | 126227 | PAOK Saloniki | ?-? | ?-? | Olympiakos | |
20/04/2024 22:30 | relegation round | OFI Crete | 2 - 1 | 1 - 0 | Volos Nfc | |
20/04/2024 23:30 | relegation round | Asteras Tripolis | 0 - 2 | 0 - 1 | Panaitolikos Agrinio | |
20/04/2024 23:30 | relegation round | PAE Atromitos | 1 - 2 | 1 - 0 | Kifisia | |
21/04/2024 19:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 1 | 2 - 0 | Pas Giannina | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Asteras Tripolis | 1 - 1 | 1 - 0 | OFI Crete | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Kifisia | 2 - 3 | 1 - 1 | Pas Giannina | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | 1 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Volos Nfc | 1 - 0 | 0 - 0 | Panserraikos | |
08/05/2024 23:00 | 126227 | Olympiakos | ?-? | ?-? | AEK Athens | |
08/05/2024 23:00 | 126227 | PAOK Saloniki | ?-? | ?-? | Panathinaikos | |
08/05/2024 23:00 | 126227 | Lamia | ?-? | ?-? | Aris Thessaloniki | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 229 | 95.42% |
Các trận chưa diễn ra | 11 | 4.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 44.54% |
Trận hòa | 60 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 29.26% |
Tổng số bàn thắng | 677 | Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 377 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 300 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Panathinaikos, PAOK Saloniki | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pas Giannina | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pas Giannina | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | OFI Crete, Volos Nfc | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Panathinaikos | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AEK Athens | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamia | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamia | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pas Giannina | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp