Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Volsungur Husavik |
5 |
3 |
1 |
1 |
19 |
6 |
13 |
10 |
2 |
Hottur Egilsstadir |
5 |
3 |
0 |
2 |
18 |
17 |
1 |
9 |
3 |
Leiknir F |
5 |
2 |
1 |
2 |
8 |
7 |
1 |
7 |
4 |
Dalvik Reynir |
4 |
2 |
0 |
2 |
11 |
7 |
4 |
6 |
5 |
Fjardabyggd |
4 |
1 |
2 |
1 |
10 |
6 |
4 |
5 |
6 |
Draupnir |
5 |
1 |
0 |
4 |
4 |
27 |
-23 |
3 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tindastoll Hvot |
5 |
4 |
0 |
1 |
13 |
9 |
4 |
12 |
2 |
Umf Njardvik |
5 |
3 |
1 |
1 |
10 |
7 |
3 |
10 |
3 |
Kf Gardabaer |
5 |
2 |
1 |
2 |
12 |
13 |
-1 |
7 |
4 |
Kv Vesturbaeja |
5 |
2 |
0 |
3 |
11 |
12 |
-1 |
6 |
5 |
Hamar Hveragerdi |
5 |
2 |
0 |
3 |
10 |
11 |
-1 |
6 |
6 |
Magni |
5 |
1 |
0 |
4 |
11 |
15 |
-4 |
3 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Umf Afturelding |
5 |
3 |
1 |
1 |
14 |
5 |
9 |
10 |
2 |
Kb Breidholt |
5 |
3 |
1 |
1 |
9 |
6 |
3 |
10 |
3 |
Reynir Sandgerdi |
5 |
2 |
3 |
0 |
16 |
8 |
8 |
9 |
4 |
Vidir Gardur |
5 |
3 |
0 |
2 |
12 |
11 |
1 |
9 |
5 |
Ih Hafnarfjordur |
5 |
1 |
0 |
4 |
9 |
22 |
-13 |
3 |
6 |
Arborg |
5 |
0 |
1 |
4 |
4 |
12 |
-8 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 25/05/2024 14:51
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
37.22% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
62.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
52.99% |
Trận hòa |
16 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
35.07% |
Tổng số bàn thắng |
501 |
Trung bình 3.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
220 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volsungur Husavik |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
HK Kopavog |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thor Akureyri, HK Kopavog, Fjolnir, Leiknir F, Kv Vesturbaeja |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur, Fram Reykjavik, Fylkir, Fjardabyggd, Volsungur Husavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Draupnir |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur, Ka Akureyri |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur |
17 bàn |