Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Valur | 22 | 13 | 7 | 2 | 50 | 24 | 46 |
2 | Breidablik | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 17 | 44 |
3 | Stjarnan | 22 | 11 | 7 | 4 | 45 | 26 | 40 |
4 | KR Reykjavik | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 25 | 37 |
5 | Hafnarfjordur FH | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 28 | 37 |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 31 | 29 |
7 | Ka Akureyri | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 34 | 28 |
8 | Fylkir | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 37 | 26 |
9 | Vikingur Reykjavik | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 38 | 25 |
10 | Grindavik | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 37 | 25 |
11 | Fjolnir | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 44 | 19 |
12 | Keflavik | 22 | 0 | 4 | 18 | 11 | 49 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 40.91% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 390 | Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 214 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 176 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Valur | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Valur | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Stjarnan | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Keflavik | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Keflavik | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Keflavik | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Breidablik | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | IBV Vestmannaeyjar | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Breidablik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Keflavik | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Keflavik | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fjolnir | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp