Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ka Akureyri | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 |
2 | Fylkir | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 8 |
3 | Fram Reykjavik | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Keflavik | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 4 |
6 | HK Kopavog | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/09/2023 00:00 | xuống hạng | Fylkir | 2 - 2 | 1 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | |
19/09/2023 02:15 | xuống hạng | HK Kopavog | 1 - 1 | 0 - 0 | Fram Reykjavik | |
20/09/2023 23:15 | xuống hạng | Ka Akureyri | 4 - 2 | 3 - 1 | Keflavik | |
23/09/2023 21:00 | xuống hạng | IBV Vestmannaeyjar | 2 - 2 | 0 - 0 | Fram Reykjavik | |
24/09/2023 21:00 | xuống hạng | Keflavik | 2 - 1 | 2 - 1 | HK Kopavog | |
25/09/2023 00:00 | xuống hạng | Fylkir | 2 - 4 | 1 - 2 | Ka Akureyri | |
28/09/2023 23:15 | xuống hạng | Ka Akureyri | 2 - 1 | 1 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | |
29/09/2023 02:15 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 3 - 1 | 1 - 0 | Keflavik | |
29/09/2023 02:15 | xuống hạng | HK Kopavog | 2 - 2 | 1 - 1 | Fylkir | |
01/10/2023 21:00 | xuống hạng | Keflavik | 1 - 3 | 1 - 0 | Fylkir | |
02/10/2023 00:00 | xuống hạng | Fram Reykjavik | 1 - 0 | 0 - 0 | Ka Akureyri | |
02/10/2023 00:00 | xuống hạng | HK Kopavog | 0 - 1 | 0 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | |
07/10/2023 21:00 | xuống hạng | Ka Akureyri | 1 - 0 | 1 - 0 | HK Kopavog | |
07/10/2023 21:00 | xuống hạng | IBV Vestmannaeyjar | 1 - 1 | 0 - 0 | Keflavik | |
07/10/2023 21:00 | xuống hạng | Fylkir | 5 - 1 | 3 - 1 | Fram Reykjavik | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 19 | 2 | 1 | 65 | 20 | 59 |
2 | Valur | 22 | 14 | 3 | 5 | 53 | 25 | 45 |
3 | Breidablik | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 36 | 38 |
4 | Stjarnan | 22 | 10 | 4 | 8 | 45 | 25 | 34 |
5 | Hafnarfjordur FH | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 44 | 34 |
6 | KR Reykjavik | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 36 | 32 |
7 | Ka Akureyri | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 39 | 29 |
8 | HK Kopavog | 22 | 6 | 7 | 9 | 37 | 48 | 25 |
9 | Fylkir | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | 21 |
10 | Fram Reykjavik | 22 | 5 | 4 | 13 | 32 | 47 | 19 |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 43 | 19 |
12 | Keflavik | 22 | 1 | 9 | 12 | 20 | 42 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 122.73% |
Các trận chưa diễn ra | -30 | -22.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 50% |
Trận hòa | 36 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 45 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 560 | Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 319 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 241 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vikingur Reykjavik | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Valur | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Keflavik | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Keflavik | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Keflavik | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stjarnan | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stjarnan | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Reykjavik, Stjarnan | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fram Reykjavik | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fylkir | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fram Reykjavik | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp