Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Riga Fc | 27 | 23 | 0 | 4 | 60 | 21 | 69 |
2 | Rigas Futbola Skola | 27 | 21 | 3 | 3 | 66 | 21 | 66 |
3 | Fk Valmiera | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 47 |
4 | FK Ventspils | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 25 | 44 |
5 | Liepajas Metalurgs | 27 | 12 | 6 | 9 | 57 | 34 | 42 |
6 | Spartaks Jurmala | 27 | 11 | 7 | 9 | 53 | 44 | 40 |
7 | Jelgava | 27 | 6 | 4 | 17 | 19 | 64 | 22 |
8 | Daugava Daugavpils | 27 | 5 | 5 | 17 | 30 | 48 | 20 |
9 | Metta/LU Riga | 27 | 4 | 4 | 19 | 22 | 55 | 16 |
10 | Tukums-2000 | 27 | 3 | 5 | 19 | 21 | 70 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 44.44% |
Trận hòa | 25 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 415 | Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 215 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rigas Futbola Skola | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola, Riga Fc | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rigas Futbola Skola | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jelgava | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tukums-2000 | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jelgava | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rigas Futbola Skola, Riga Fc | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Riga Fc | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tukums-2000 | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jelgava | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tukums-2000 | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp