Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Liepajas Metalurgs | 32 | 22 | 4 | 6 | 72 | 26 | 70 |
2 | FK Ventspils | 32 | 21 | 6 | 5 | 73 | 20 | 69 |
3 | Daugava Daugavpils | 32 | 19 | 7 | 6 | 59 | 28 | 64 |
4 | Skonto FC | 32 | 17 | 9 | 6 | 62 | 21 | 60 |
5 | Jurmala | 32 | 12 | 8 | 12 | 46 | 43 | 44 |
6 | Jelgava | 32 | 13 | 4 | 15 | 47 | 54 | 43 |
7 | Gulbene 2005 | 32 | 7 | 7 | 18 | 39 | 67 | 28 |
8 | Jurmala Vv | 32 | 5 | 6 | 21 | 35 | 76 | 21 |
9 | JFK Olimps Riga | 32 | 1 | 3 | 28 | 19 | 117 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 144 | 48% |
Các trận chưa diễn ra | 156 | 52% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 43.06% |
Trận hòa | 27 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 38.19% |
Tổng số bàn thắng | 452 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 245 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Ventspils | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | JFK Olimps Riga | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | JFK Olimps Riga | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | JFK Olimps Riga | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Ventspils | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Ventspils | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Skonto FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | JFK Olimps Riga | 117 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | JFK Olimps Riga | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | JFK Olimps Riga | 61 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp