Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Triều Tiên, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Hàn Quốc |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
5 bàn |