Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Bucuresti | 34 | 23 | 8 | 3 | 63 | 24 | 77 |
2 | Steaua Bucuresti | 34 | 21 | 8 | 5 | 61 | 22 | 71 |
3 | CFR Cluj | 34 | 21 | 6 | 7 | 59 | 32 | 69 |
4 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 16 | 11 | 7 | 63 | 39 | 59 |
5 | FC Otelul Galati | 34 | 17 | 5 | 12 | 60 | 56 | 56 |
6 | FC Gloria Bistrita | 34 | 16 | 6 | 12 | 42 | 35 | 54 |
7 | Politehnica Timisoara | 34 | 15 | 8 | 11 | 37 | 33 | 53 |
8 | FC Vaslui | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 44 | 50 |
9 | Universitatea Craiova | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 43 | 48 |
10 | Unirea Urziceni | 34 | 13 | 8 | 13 | 30 | 29 | 47 |
11 | Pandurii | 34 | 13 | 5 | 16 | 26 | 35 | 44 |
12 | FC UT Arad | 34 | 11 | 8 | 15 | 28 | 39 | 41 |
13 | Politehnica Iasi | 34 | 10 | 10 | 14 | 34 | 41 | 40 |
14 | Farul Constanta | 34 | 8 | 13 | 13 | 31 | 35 | 37 |
15 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 8 | 7 | 19 | 27 | 53 | 31 |
16 | Arges Pitesti | 34 | 5 | 9 | 20 | 23 | 47 | 24 |
17 | National Bucharest | 34 | 6 | 6 | 22 | 27 | 52 | 24 |
18 | Jiul Petrosani | 34 | 5 | 5 | 24 | 15 | 47 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 156 | 50.98% |
Trận hòa | 73 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 25.16% |
Tổng số bàn thắng | 706 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 422 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 284 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Bucuresti, FC Rapid Bucuresti | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Steaua Bucuresti | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jiul Petrosani | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Arges Pitesti | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jiul Petrosani | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Otelul Galati | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Otelul Galati | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp