Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CFR Cluj | 34 | 23 | 7 | 4 | 52 | 22 | 76 |
2 | Steaua Bucuresti | 34 | 23 | 6 | 5 | 51 | 19 | 75 |
3 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 18 | 7 | 9 | 52 | 31 | 61 |
4 | Dinamo Bucuresti | 34 | 17 | 10 | 7 | 55 | 36 | 61 |
5 | Unirea Urziceni | 34 | 16 | 13 | 5 | 42 | 24 | 61 |
6 | Politehnica Timisoara | 34 | 16 | 9 | 9 | 57 | 44 | 57 |
7 | FC Otelul Galati | 34 | 14 | 5 | 15 | 48 | 48 | 47 |
8 | FC Vaslui | 34 | 11 | 12 | 11 | 42 | 35 | 45 |
9 | Universitatea Craiova | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 48 | 43 |
10 | FC Gloria Bistrita | 34 | 11 | 9 | 14 | 34 | 40 | 42 |
11 | Politehnica Iasi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 41 | 41 |
12 | Pandurii | 34 | 11 | 7 | 16 | 36 | 43 | 40 |
13 | Farul Constanta | 34 | 10 | 10 | 14 | 25 | 38 | 40 |
14 | Gloria Buzau | 34 | 10 | 7 | 17 | 30 | 56 | 37 |
15 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 46 | 36 |
16 | Dacia Mioveni | 34 | 7 | 10 | 17 | 26 | 43 | 31 |
17 | FC UT Arad | 34 | 6 | 8 | 20 | 30 | 52 | 26 |
18 | Universitaea Cluj | 34 | 4 | 11 | 19 | 32 | 58 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 146 | 47.71% |
Trận hòa | 76 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 27.45% |
Tổng số bàn thắng | 724 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 426 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 298 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Politehnica Timisoara | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Politehnica Timisoara | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Farul Constanta | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Farul Constanta | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Politehnica Iasi | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Steaua Bucuresti | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Rapid Bucuresti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Universitaea Cluj | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gloria Buzau | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp