Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 38 | 28 | 7 | 3 | 93 | 37 | 91 |
2 | Hearts | 38 | 22 | 8 | 8 | 71 | 31 | 74 |
3 | Glasgow Rangers | 38 | 21 | 10 | 7 | 67 | 37 | 73 |
4 | Inverness C.T. | 38 | 15 | 13 | 10 | 51 | 38 | 58 |
5 | Hibernian FC | 38 | 17 | 5 | 16 | 61 | 56 | 56 |
6 | Kilmarnock | 38 | 15 | 10 | 13 | 63 | 64 | 55 |
7 | Aberdeen | 38 | 13 | 15 | 10 | 46 | 40 | 54 |
8 | Motherwell FC | 38 | 13 | 10 | 15 | 55 | 61 | 49 |
9 | Dundee United | 38 | 7 | 12 | 19 | 41 | 66 | 33 |
10 | Falkirk | 38 | 8 | 9 | 21 | 35 | 64 | 33 |
11 | Dunfermline | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 68 | 33 |
12 | Livingston | 38 | 4 | 6 | 28 | 25 | 79 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 97 | 42.54% |
Trận hòa | 57 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 32.46% |
Tổng số bàn thắng | 641 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 354 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 287 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hearts | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Livingston | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Falkirk | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Livingston | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hearts | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hearts | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Inverness C.T. | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Livingston | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dunfermline | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Livingston | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp