Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 38 | 24 | 10 | 4 | 73 | 25 | 82 |
2 | Aberdeen | 38 | 22 | 7 | 9 | 56 | 37 | 73 |
3 | Glasgow Rangers | 38 | 21 | 7 | 10 | 76 | 50 | 70 |
4 | Hibernian FC | 38 | 18 | 13 | 7 | 62 | 46 | 67 |
5 | Kilmarnock | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 47 | 59 |
6 | Hearts | 38 | 12 | 13 | 13 | 39 | 39 | 49 |
7 | Motherwell FC | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 49 | 48 |
8 | St. Johnstone | 38 | 12 | 10 | 16 | 42 | 53 | 46 |
9 | Dundee | 38 | 11 | 6 | 21 | 36 | 57 | 39 |
10 | Hamilton FC | 38 | 9 | 6 | 23 | 47 | 68 | 33 |
11 | Partick Thistle | 38 | 8 | 9 | 21 | 31 | 61 | 33 |
12 | Ross County | 38 | 6 | 11 | 21 | 40 | 62 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 40.79% |
Trận hòa | 56 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 79 | 34.65% |
Tổng số bàn thắng | 594 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 319 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 275 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Glasgow Rangers | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hibernian FC | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Glasgow Rangers | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Partick Thistle | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St. Johnstone | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Partick Thistle | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Celtic | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celtic | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hamilton FC | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hamilton FC | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Partick Thistle | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp