Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Aberdeen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
2 | Hibernian FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/04/2024 21:00 | relegation group | Aberdeen | 1 - 0 | 0 - 0 | Motherwell FC | |
27/04/2024 21:00 | relegation group | Livingston | 2 - 0 | 1 - 0 | Ross County | |
27/04/2024 21:00 | relegation group | St Johnstone | 1 - 3 | 0 - 2 | Hibernian FC | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Aberdeen | 1 - 0 | 0 - 0 | St Johnstone | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Motherwell FC | 4 - 1 | 2 - 0 | Livingston | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Ross County | 2 - 1 | 1 - 1 | Hibernian FC | |
11/05/2024 21:00 | relegation group | Livingston | 2 - 1 | 0 - 1 | St Johnstone | |
11/05/2024 21:00 | relegation group | Ross County | 1 - 5 | 1 - 2 | Motherwell FC | |
12/05/2024 21:00 | relegation group | Hibernian FC | 0 - 4 | 0 - 2 | Aberdeen | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 36 | 27 | 6 | 3 | 87 | 28 | 87 |
2 | Glasgow Rangers | 36 | 26 | 3 | 7 | 79 | 27 | 81 |
3 | Hearts | 36 | 20 | 6 | 10 | 49 | 37 | 66 |
4 | Kilmarnock | 36 | 14 | 13 | 9 | 45 | 38 | 55 |
5 | St Mirren | 36 | 13 | 7 | 16 | 42 | 47 | 46 |
6 | Motherwell FC | 36 | 10 | 13 | 13 | 55 | 54 | 43 |
7 | Hibernian FC | 35 | 10 | 12 | 13 | 48 | 54 | 42 |
8 | Aberdeen | 35 | 10 | 11 | 14 | 37 | 49 | 41 |
9 | Dundee | 36 | 10 | 11 | 15 | 46 | 62 | 41 |
10 | Ross County | 36 | 8 | 9 | 19 | 35 | 64 | 33 |
11 | St Johnstone | 36 | 7 | 10 | 19 | 26 | 52 | 31 |
12 | Livingston | 36 | 5 | 9 | 22 | 27 | 64 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 216 | 94.74% |
Các trận chưa diễn ra | 12 | 5.26% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 43.52% |
Trận hòa | 55 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 31.02% |
Tổng số bàn thắng | 580 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 319 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | St Johnstone | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Livingston | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St Johnstone | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Glasgow Rangers | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Glasgow Rangers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Livingston, Ross County | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Motherwell FC | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Livingston | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp