Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 36 | 21 | 12 | 3 | 65 | 25 | 75 |
2 | Domzale | 36 | 20 | 7 | 9 | 57 | 35 | 67 |
3 | Koper | 36 | 17 | 9 | 10 | 57 | 43 | 60 |
4 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 15 | 10 | 11 | 59 | 43 | 55 |
5 | Gorica | 36 | 13 | 9 | 14 | 42 | 53 | 48 |
6 | Rudar V. | 36 | 12 | 10 | 14 | 58 | 50 | 46 |
7 | Triglav Gorenjska | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 59 | 39 |
8 | NK Publikum Celje | 36 | 9 | 10 | 17 | 41 | 55 | 37 |
9 | Nafta | 36 | 10 | 7 | 19 | 47 | 67 | 37 |
10 | NK Primorje | 36 | 8 | 7 | 21 | 40 | 74 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 46.11% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 28.89% |
Tổng số bàn thắng | 504 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 285 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 219 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Maribor | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Koper | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Triglav Gorenjska | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NK Primorje | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Publikum Celje, Triglav Gorenjska | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Primorje | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nafta | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Primorje | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp