Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 36 | 21 | 10 | 5 | 63 | 30 | 73 |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 17 | 9 | 10 | 49 | 35 | 60 |
3 | Gorica | 36 | 16 | 12 | 8 | 48 | 39 | 60 |
4 | Domzale | 36 | 16 | 8 | 12 | 63 | 45 | 56 |
5 | NK Publikum Celje | 36 | 15 | 10 | 11 | 48 | 39 | 55 |
6 | Koper | 36 | 12 | 14 | 10 | 43 | 40 | 50 |
7 | NK Rudar Velenje | 36 | 10 | 11 | 15 | 49 | 53 | 41 |
8 | Krsko Posavlje | 36 | 8 | 15 | 13 | 39 | 50 | 39 |
9 | NK Aluminij | 36 | 9 | 11 | 16 | 38 | 52 | 38 |
10 | Nk Radomlje | 36 | 1 | 10 | 25 | 23 | 80 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 71 | 39.44% |
Trận hòa | 55 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 463 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 243 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 220 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Maribor, Domzale | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Domzale | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nk Radomlje | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nk Radomlje | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nk Radomlje, Krsko Posavlje | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp