Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Publikum Celje | 55 | 40 | 6 | 9 | 109 | 56 | 126 |
2 | NK Maribor | 47 | 21 | 19 | 7 | 81 | 45 | 82 |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 42 | 19 | 10 | 13 | 73 | 51 | 67 |
4 | Ask Bravo | 50 | 11 | 29 | 10 | 56 | 57 | 62 |
5 | NK Mura 05 | 48 | 12 | 22 | 14 | 55 | 66 | 58 |
6 | Koper | 49 | 12 | 19 | 18 | 64 | 68 | 55 |
7 | Domzale | 40 | 16 | 4 | 20 | 62 | 70 | 52 |
8 | Nk Radomlje | 37 | 7 | 12 | 18 | 34 | 53 | 33 |
9 | Rogaska | 41 | 9 | 6 | 26 | 41 | 79 | 33 |
10 | NK Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | 39 | 69 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 174 | 96.67% |
Các trận chưa diễn ra | 6 | 3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 47.13% |
Trận hòa | 68 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 41.95% |
Tổng số bàn thắng | 615 | Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 321 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 294 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Publikum Celje | 109 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Publikum Celje | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nk Radomlje | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rogaska | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rogaska | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rogaska | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Koper | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp