Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
54.17% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
154 |
Trung bình 6.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Uzbekistan U16 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Uzbekistan U16, Nữ Iran U16 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia Womens U16 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Bahrain U16, Hong Kong China Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Bahrain U16, Viet Nam Womens U16, Hong Kong China Womens U16, Cambodia Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Bahrain U16, Nữ Bangladesh U16, Nữ United Arab Emirates U16, Hong Kong China Womens U16, Philippines Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Uzbekistan U16, Korea Republic Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Uzbekistan U16, Nữ Ấn Độ U16, Korea Republic Womens U16, Chinese Taipei Womens U16, Myanmar Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Uzbekistan U16, Nữ Bangladesh U16, Australia Womens U16, Korea Republic Womens U16 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ United Arab Emirates U16 |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hong Kong China Womens U16 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ United Arab Emirates U16 |
27 bàn |