Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wisla Krakow | 26 | 26 | 0 | 19 | 5 | 2 | 17 | 73.08% | Chi tiết |
2 | Groclin Grodzisk | 26 | 26 | 0 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Legia Warszawa | 26 | 26 | 0 | 13 | 8 | 5 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Cracovia | 26 | 26 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Wisla Plock | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Lech Poznan | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Amica Wronki | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Gornik Leczna | 26 | 26 | 0 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Polonia Warszawa | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Gornik Zabrze | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Pogon Szczecin | 26 | 26 | 0 | 7 | 10 | 9 | -2 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Zaglebie Lubin | 26 | 26 | 0 | 6 | 10 | 10 | -4 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Odra Wodizislaw | 26 | 26 | 0 | 6 | 4 | 16 | -10 | 23.08% | Chi tiết |
14 | GKS Katowice | 26 | 26 | 0 | 4 | 5 | 17 | -13 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 41.96% |
Hòa | 84 | 37.5% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 20.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wisla Krakow | 73.08% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | GKS Katowice | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wisla Krakow | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pogon Szczecin,GKS Katowice | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pogon Szczecin,GKS Katowice | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pogon Szczecin,Zaglebie Lubin | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |