Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wisla Krakow | 30 | 30 | 0 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Legia Warszawa | 30 | 30 | 0 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Gornik Zabrze | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Lech Poznan | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Slask Wroclaw | 30 | 30 | 0 | 13 | 10 | 7 | 6 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Polonia Warszawa | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Lechia Gdansk | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Widzew lodz | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Belchatow | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Korona Kielce | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Zaglebie Lubin | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Ruch Chorzow | 30 | 30 | 0 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Cracovia Krakow | 30 | 30 | 0 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Polonia Bytom | 30 | 30 | 0 | 6 | 9 | 15 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Arka Gdynia | 30 | 30 | 0 | 6 | 10 | 14 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 41.33% |
Hòa | 120 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 18.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wisla Krakow | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Polonia Bytom,Arka Gdynia | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wisla Krakow,Slask Wroclaw | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Arka Gdynia | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wisla Krakow,Slask Wroclaw | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Arka Gdynia | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slask Wroclaw,Widzew lodz,Belchatow,Arka Gdynia | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |