Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wisla Krakow | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Lech Poznan | 30 | 30 | 0 | 19 | 8 | 3 | 16 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Ruch Chorzow | 30 | 30 | 0 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Legia Warszawa | 30 | 30 | 0 | 15 | 7 | 8 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Belchatow | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 30 | 0 | 11 | 11 | 8 | 3 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Polonia Bytom | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
8 | Lechia Gdansk | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Cracovia Krakow | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Korona Kielce | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Polonia Warszawa | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Slask Wroclaw | 30 | 30 | 0 | 8 | 12 | 10 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Zaglebie Lubin | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Arka Gdynia | 30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Odra Wodizislaw | 30 | 30 | 0 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Piast Gliwice | 30 | 30 | 0 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 35.41% |
Hòa | 130 | 42.62% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 21.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wisla Krakow,Lech Poznan | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arka Gdynia,Odra Wodizislaw,Piast Gliwice | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wisla Krakow | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Slask Wroclaw | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Slask Wroclaw | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slask Wroclaw | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |