Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Belshina | 32 | 32 | 13 | 18 | 3 | 11 | 7 | 56.25% | Chi tiết |
2 | Dinamo Minsk | 32 | 32 | 23 | 18 | 2 | 12 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Neman Grodno | 32 | 32 | 13 | 17 | 0 | 15 | 2 | 53.13% | Chi tiết |
4 | FC Torpedo Zhodino | 32 | 32 | 10 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Dinamo Brest | 32 | 32 | 8 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Shakhter Soligorsk | 32 | 32 | 25 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | BATE Borisov | 32 | 32 | 31 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Naftan Novopolock | 32 | 32 | 6 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Slavia Mozyr | 32 | 32 | 0 | 12 | 6 | 14 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Dnepr Mogilev | 32 | 32 | 10 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
11 | FC Gomel | 32 | 32 | 14 | 11 | 2 | 19 | -8 | 34.38% | Chi tiết |
12 | FC Minsk | 32 | 32 | 15 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 42.72% |
Hòa | 28 | 13.59% |
Đội khách thắng kèo | 90 | 43.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Belshina,Dinamo Minsk | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FC Gomel,FC Minsk | 34.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Torpedo Zhodino | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dnepr Mogilev,FC Minsk | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Torpedo Zhodino | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev,FC Minsk | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Mozyr | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |