Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vitebsk | 30 | 30 | 21 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Luch Minsk | 30 | 30 | 3 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Torpedo Minsk | 30 | 30 | 1 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
4 | BATE Borisov | 30 | 30 | 28 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Torpedo Zhodino | 30 | 30 | 18 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Shakhter Soligorsk | 30 | 30 | 25 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gorodeya | 30 | 30 | 7 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Dinamo Minsk | 30 | 30 | 23 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Gomel | 30 | 30 | 7 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Dinamo Brest | 30 | 30 | 22 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
11 | FC Minsk | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Vigvam Smolevichy | 30 | 30 | 3 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Neman Grodno | 30 | 30 | 14 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Dnepr Mogilev | 30 | 30 | 4 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Isloch Minsk | 30 | 30 | 10 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 30 | 10 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 39.08% |
Hòa | 42 | 16.09% |
Đội khách thắng kèo | 117 | 44.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vitebsk | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Isloch Minsk,Slutsksakhar Slutsk | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Luch Minsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Torpedo Zhodino,Dnepr Mogilev | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Luch Minsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Torpedo Zhodino,Dnepr Mogilev | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vigvam Smolevichy | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |