Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 38 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | St Gilloise | 38 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | KV Mechelen | 42 | 52 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Club Brugge | 36 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Gent | 37 | 49 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Cercle Brugge | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Genk | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Royal Antwerp | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Oud Heverlee | 45 | 27 | 22 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | St-Truidense VV | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Sporting Charleroi | 41 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Standard Wetteren | 42 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Standard Liege | 36 | 22 | 42 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Westerlo | 37 | 19 | 30 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | AS Eupen | 37 | 19 | 11 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Kortrijk | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |