Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Oostende | 41 | 41 | 16 | 24 | 0 | 17 | 7 | 58.54% | Chi tiết |
2 | KSC Lokeren | 40 | 40 | 13 | 23 | 1 | 16 | 7 | 57.50% | Chi tiết |
3 | KV Mechelen | 40 | 40 | 14 | 23 | 3 | 14 | 9 | 57.50% | Chi tiết |
4 | Sporting Charleroi | 40 | 40 | 16 | 23 | 3 | 14 | 9 | 57.50% | Chi tiết |
5 | Anderlecht | 40 | 40 | 33 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
6 | Zulte-Waregem | 40 | 40 | 16 | 20 | 2 | 18 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Roeselare | 10 | 10 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Gent | 40 | 40 | 29 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Westerlo | 30 | 30 | 1 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | St.-Truidense VV | 41 | 41 | 15 | 20 | 2 | 19 | 1 | 48.78% | Chi tiết |
11 | AS Eupen | 40 | 40 | 11 | 18 | 1 | 21 | -3 | 45.00% | Chi tiết |
12 | Red Star Waasland-Beveren | 41 | 41 | 7 | 18 | 3 | 20 | -2 | 43.90% | Chi tiết |
13 | Kortrijk | 40 | 40 | 12 | 17 | 1 | 22 | -5 | 42.50% | Chi tiết |
14 | Standard Liege | 41 | 41 | 28 | 17 | 0 | 24 | -7 | 41.46% | Chi tiết |
15 | Genk | 42 | 42 | 27 | 17 | 1 | 24 | -7 | 40.48% | Chi tiết |
16 | Club Brugge | 40 | 40 | 35 | 16 | 0 | 24 | -8 | 40.00% | Chi tiết |
17 | St Gilloise | 10 | 10 | 1 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
18 | Peruwelz | 42 | 42 | 9 | 16 | 1 | 25 | -9 | 38.10% | Chi tiết |
19 | Lierse | 10 | 10 | 2 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 163 | 46.97% |
Hòa | 26 | 7.49% |
Đội khách thắng kèo | 158 | 45.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Oostende | 58.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lierse | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Oostende | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lierse | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Oostende | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lierse | 28.57% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | St Gilloise,Lierse | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |