Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Anderlecht | 40 | 40 | 0 | 25 | 10 | 5 | 20 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Club Brugge | 40 | 40 | 0 | 24 | 6 | 10 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Gent | 42 | 42 | 0 | 23 | 5 | 14 | 9 | 54.76% | Chi tiết |
4 | Genk | 40 | 40 | 0 | 19 | 7 | 14 | 5 | 47.50% | Chi tiết |
5 | Cercle Brugge | 40 | 40 | 0 | 18 | 9 | 13 | 5 | 45.00% | Chi tiết |
6 | Kortrijk | 40 | 40 | 0 | 16 | 9 | 15 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Standard Liege | 40 | 40 | 0 | 16 | 12 | 12 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
8 | KSC Lokeren | 30 | 30 | 0 | 11 | 11 | 8 | 3 | 36.67% | Chi tiết |
9 | RAEC Bergen Mons | 38 | 38 | 0 | 12 | 11 | 15 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
10 | Germinal Beerschot | 36 | 36 | 0 | 11 | 10 | 15 | -4 | 30.56% | Chi tiết |
11 | KV Mechelen | 36 | 36 | 0 | 11 | 8 | 17 | -6 | 30.56% | Chi tiết |
12 | Oud Heverlee | 36 | 36 | 0 | 10 | 9 | 17 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
13 | Westerlo | 34 | 34 | 0 | 8 | 5 | 21 | -13 | 23.53% | Chi tiết |
14 | Zulte-Waregem | 36 | 36 | 0 | 8 | 14 | 14 | -6 | 22.22% | Chi tiết |
15 | Lierse | 36 | 36 | 0 | 7 | 17 | 12 | -5 | 19.44% | Chi tiết |
16 | KSC Lokeren | 6 | 6 | 0 | 1 | 3 | 2 | -1 | 16.67% | Chi tiết |
17 | St.-Truidense VV | 34 | 34 | 0 | 4 | 10 | 20 | -16 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 151 | 39.74% |
Hòa | 156 | 41.05% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 19.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Anderlecht | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | St.-Truidense VV | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Anderlecht | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | KSC Lokeren | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Anderlecht | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | KSC Lokeren | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KSC Lokeren | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |