Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Septemvri Sofia | 20 | 20 | 14 | 16 | 0 | 4 | 12 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Cska 1948 Sofia | 21 | 21 | 18 | 15 | 1 | 5 | 10 | 71.43% | Chi tiết |
3 | PFK Montana | 21 | 21 | 10 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Sofia | 21 | 21 | 14 | 12 | 0 | 9 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Kariana Erden | 20 | 20 | 5 | 11 | 1 | 8 | 3 | 55.00% | Chi tiết |
6 | Hebar Pazardzhik | 21 | 21 | 8 | 11 | 2 | 8 | 3 | 52.38% | Chi tiết |
7 | Neftohimik | 21 | 21 | 9 | 11 | 0 | 10 | 1 | 52.38% | Chi tiết |
8 | Litex Lovech | 20 | 20 | 8 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Chernomorets Balchik | 20 | 20 | 5 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 21 | 3 | 9 | 3 | 9 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Botev Galabovo | 21 | 21 | 5 | 8 | 4 | 9 | -1 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Pirin Blagoevgrad | 20 | 20 | 3 | 7 | 5 | 8 | -1 | 35.00% | Chi tiết |
13 | Ludogorets Razgrad Ii | 21 | 21 | 6 | 7 | 3 | 11 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Strumska Slava | 21 | 21 | 4 | 7 | 0 | 14 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Spartak Varna | 21 | 21 | 2 | 6 | 3 | 12 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Chernomorets Pomorie | 21 | 21 | 2 | 5 | 1 | 15 | -10 | 23.81% | Chi tiết |
17 | Spartak Pleven | 21 | 21 | 1 | 4 | 1 | 16 | -12 | 19.05% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 45.55% |
Hòa | 30 | 15.71% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 38.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Septemvri Sofia | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Spartak Pleven | 19.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Septemvri Sofia | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Strumska Slava,Spartak Varna | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Septemvri Sofia | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Strumska Slava,Spartak Varna | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pirin Blagoevgrad | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |