Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Coquimbo Unido | 10 | 10 | 3 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Univ Catolica | 18 | 18 | 13 | 14 | 0 | 4 | 10 | 77.78% | Chi tiết |
3 | Deportes Iquique | 11 | 11 | 6 | 8 | 0 | 3 | 5 | 72.73% | Chi tiết |
4 | Union Espanola | 10 | 10 | 4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
5 | Universidad de Chile | 10 | 10 | 5 | 7 | 1 | 2 | 5 | 70.00% | Chi tiết |
6 | Nublense | 11 | 11 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Palestino | 11 | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
8 | Colo Colo | 10 | 10 | 10 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | O Higgins | 10 | 10 | 4 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Huachipato | 10 | 10 | 4 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Everton CD | 10 | 10 | 5 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Cobreloa | 11 | 11 | 3 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Cobresal | 10 | 10 | 5 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Audax Italiano | 10 | 10 | 4 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Union La Calera | 10 | 10 | 4 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Cd Copiapo S.a. | 18 | 18 | 0 | 2 | 0 | 16 | -14 | 11.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 40.22% |
Hòa | 4 | 4.35% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 55.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Coquimbo Unido | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cd Copiapo S.a. | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Univ Catolica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cd Copiapo S.a. | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Univ Catolica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cd Copiapo S.a. | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Universidad de Chile,Huachipato | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |